tiếng Việt | vie-000 |
búng |
U+ | art-254 | 22E92 |
English | eng-000 | fillip |
English | eng-000 | finger |
English | eng-000 | flick |
English | eng-000 | flip |
English | eng-000 | pick |
English | eng-000 | pluck |
English | eng-000 | spin |
English | eng-000 | thrum |
English | eng-000 | twang |
français | fra-000 | donner une chiquenaude |
italiano | ita-000 | scattare |
русский | rus-000 | щелкать |
русский | rus-000 | щелчок |
tiếng Việt | vie-000 | bung |
tiếng Việt | vie-000 | bùng |
tiếng Việt | vie-000 | bật |
tiếng Việt | vie-000 | gõ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | gẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vụt nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhẹ |
𡨸儒 | vie-001 | 𢺒 |