| tiếng Việt | vie-000 |
| tài chính | |
| English | eng-000 | finance |
| English | eng-000 | finance. family budget |
| English | eng-000 | financial |
| English | eng-000 | fiscal |
| français | fra-000 | conjoncture |
| français | fra-000 | finance |
| français | fra-000 | ressources pécuniaires |
| français | fra-000 | semi-fini |
| français | fra-000 | trésorerie |
| italiano | ita-000 | finanza |
| italiano | ita-000 | finanziario |
| italiano | ita-000 | tesoro |
| bokmål | nob-000 | økonomi |
| русский | rus-000 | материальный |
| русский | rus-000 | финансовый |
| русский | rus-000 | финансы |
| tiếng Việt | vie-000 | chính trị trạng huống |
| tiếng Việt | vie-000 | của cải |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền của |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền tài |
| tiếng Việt | vie-000 | tài sản |
| tiếng Việt | vie-000 | tài vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | vật chất |
| tiếng Việt | vie-000 | về tài chính |
| 𡨸儒 | vie-001 | 財政 |
