tiếng Việt | vie-000 |
sự phát hiện |
English | eng-000 | detection |
English | eng-000 | finding |
français | fra-000 | découverte |
français | fra-000 | décèlement |
français | fra-000 | dépistage |
français | fra-000 | invention |
français | fra-000 | révélation |
italiano | ita-000 | scoperta |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | điều phát hiện |