| tiếng Việt | vie-000 |
| vật bắt được | |
| English | eng-000 | finding |
| bokmål | nob-000 | bytte |
| bokmål | nob-000 | fangst |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến lợi phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | của cướp được |
| tiếng Việt | vie-000 | giết được |
| tiếng Việt | vie-000 | tài liệu phát hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | vật tìm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khám phá |
