tiếng Việt | vie-000 |
nhỏ bé |
English | eng-000 | diminutive |
English | eng-000 | fine-spun |
English | eng-000 | humble |
English | eng-000 | inconsiderable |
English | eng-000 | jerkwater |
English | eng-000 | little |
English | eng-000 | pimping |
English | eng-000 | puny |
English | eng-000 | small |
English | eng-000 | small-time |
français | fra-000 | de petite taille |
français | fra-000 | de peu d’importance |
français | fra-000 | exigu |
русский | rus-000 | маленький |
русский | rus-000 | невеликий |
русский | rus-000 | незначительный |
tiếng Việt | vie-000 | be bé |
tiếng Việt | vie-000 | be bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bé |
tiếng Việt | vie-000 | bé bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bé tí |
tiếng Việt | vie-000 | chật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | mịn |
tiếng Việt | vie-000 | mọn |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | nho nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trong phạm vi hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng xĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | ít |
tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |