tiếng Việt | vie-000 |
giết chết |
English | eng-000 | finish |
English | eng-000 | kill |
English | eng-000 | killing |
français | fra-000 | dépêcher |
français | fra-000 | occire |
français | fra-000 | opprimer |
français | fra-000 | refroidir |
français | fra-000 | terrer |
français | fra-000 | tuer |
français | fra-000 | échiner |
italiano | ita-000 | ammazzare |
italiano | ita-000 | finire |
italiano | ita-000 | freddare |
italiano | ita-000 | percuotere |
italiano | ita-000 | stecchire |
italiano | ita-000 | uccidere |
bokmål | nob-000 | drepe |
русский | rus-000 | губить |
русский | rus-000 | поколоть |
русский | rus-000 | скашивать |
русский | rus-000 | сражать |
русский | rus-000 | убивать |
русский | rus-000 | убойный |
русский | rus-000 | умерщвлять |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi đời |
tiếng Việt | vie-000 | chém đầu |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp đi |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | giết hại |
tiếng Việt | vie-000 | hạ sát |
tiếng Việt | vie-000 | hủy diệt |
tiếng Việt | vie-000 | khử |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chết |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | sát hại |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tống khứ đi |
tiếng Việt | vie-000 | đâm chết |
tiếng Việt | vie-000 | đả thương |