| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ tố giác | |
| English | eng-000 | fink |
| français | fra-000 | dénonciateur |
| français | fra-000 | mouchard |
| français | fra-000 | sycophante |
| русский | rus-000 | доносчик |
| русский | rus-000 | кляузник |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ cáo giác |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ mách lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ mật báo |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ phát giác |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ tố cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | tên chỉ điểm |
