tiếng Việt | vie-000 |
sấy |
U+ | art-254 | 241E7 |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | fire |
English | eng-000 | torrefy |
français | fra-000 | charque |
français | fra-000 | charquer |
français | fra-000 | étuver |
italiano | ita-000 | secco |
русский | rus-000 | вялить |
русский | rus-000 | просушка |
русский | rus-000 | сушильный |
русский | rus-000 | сушить |
русский | rus-000 | сушиться |
tiếng Việt | vie-000 | hong |
tiếng Việt | vie-000 | hong khô |
tiếng Việt | vie-000 | hơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | phơi |
tiếng Việt | vie-000 | phơi hong |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | rang |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | sấy khô |
𡨸儒 | vie-001 | 𤇧 |