tiếng Việt | vie-000 |
nổ súng |
English | eng-000 | fire |
français | fra-000 | faire feu |
français | fra-000 | tirer |
русский | rus-000 | выпалить |
русский | rus-000 | выстрелить |
русский | rus-000 | стрелять |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | bắn súng |
tiếng Việt | vie-000 | nã |
tiếng Việt | vie-000 | nổ |
tiếng Việt | vie-000 | tác xạ |
tiếng Việt | vie-000 | xạ kích |
tiếng Việt | vie-000 | xả súng |