tiếng Việt | vie-000 |
sự giật mình |
English | eng-000 | firing |
English | eng-000 | jump |
English | eng-000 | start |
English | eng-000 | starting |
English | eng-000 | startle |
italiano | ita-000 | sussulto |
tiếng Việt | vie-000 | cái giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật nảy người |
tiếng Việt | vie-000 | sự run lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự rùng mình |