tiếng Việt | vie-000 |
vững vàng |
Universal Networking Language | art-253 | stable(icl>adj,ant>unstable) |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | impregnable |
English | eng-000 | stable |
English | eng-000 | stanch |
English | eng-000 | staunch |
English | eng-000 | steady |
English | eng-000 | unflinching |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | fermement |
français | fra-000 | robuste |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | stable |
français | fra-000 | sur |
français | fra-000 | sûr |
français | fra-000 | tenir bon |
italiano | ita-000 | saldamente |
italiano | ita-000 | solido |
italiano | ita-000 | stabile |
bokmål | nob-000 | robust |
bokmål | nob-000 | solid |
bokmål | nob-000 | stø |
bokmål | nob-000 | stødig |
русский | rus-000 | монументальный |
русский | rus-000 | независимо |
русский | rus-000 | независимый |
русский | rus-000 | непоколебимый |
русский | rus-000 | основательный |
русский | rus-000 | прочно |
русский | rus-000 | прочность |
русский | rus-000 | прочный |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | состоятельность |
русский | rus-000 | состоятельный |
русский | rus-000 | стойкий |
русский | rus-000 | твердо |
русский | rus-000 | устойчивость |
русский | rus-000 | устойчивый |
русский | rus-000 | фундаментальный |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền lâu |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | căn cơ |
tiếng Việt | vie-000 | không chùn bước |
tiếng Việt | vie-000 | không nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắt đá |
tiếng Việt | vie-000 | trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | vững bền |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | điềm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | stabil |