PanLinx

tiếng Việtvie-000
vững
U+art-254202A1
Englisheng-000consistent
Englisheng-000firm
Englisheng-000persistent
Englisheng-000sound
Englisheng-000steadily
Englisheng-000steady
Englisheng-000strong
Englisheng-000weighty
françaisfra-000assis
françaisfra-000consistant
françaisfra-000ferme
françaisfra-000solide
françaisfra-000solidement
françaisfra-000stable
françaisfra-000sûr
italianoita-000saldo
bokmålnob-000forsterke
bokmålnob-000stabil
bokmålnob-000sterk
bokmålnob-000stø
bokmålnob-000stødig
русскийrus-000прочность
русскийrus-000прочный
русскийrus-000твердо
tiếng Việtvie-000bền
tiếng Việtvie-000bền chặt
tiếng Việtvie-000bền lâu
tiếng Việtvie-000bền vững
tiếng Việtvie-000chắc
tiếng Việtvie-000chắc chắn
tiếng Việtvie-000chắc chẵn
tiếng Việtvie-000có cơ sở
tiếng Việtvie-000có sức thuyết phục
tiếng Việtvie-000dừng
tiếng Việtvie-000hợp lý
tiếng Việtvie-000kiên cố
tiếng Việtvie-000kiên cố thêm
tiếng Việtvie-000kiên quyết
tiếng Việtvie-000làm cho mạnh
tiếng Việtvie-000lôgic
tiếng Việtvie-000phi mâu thuẫn
tiếng Việtvie-000tính nhất quán
tiếng Việtvie-000vững bền
tiếng Việtvie-000vững chãi
tiếng Việtvie-000vững chắc
tiếng Việtvie-000vững vàng
tiếng Việtvie-000đanh thép
tiếng Việtvie-000đúng đắn
tiếng Việtvie-000ổn định
𡨸儒vie-001𠊡


PanLex

PanLex-PanLinx