tiếng Việt | vie-000 |
trước tiên |
English | eng-000 | first |
English | eng-000 | foremost |
English | eng-000 | headmost |
English | eng-000 | imprimis |
English | eng-000 | originally |
français | fra-000 | au premier chef |
français | fra-000 | en premier lieu |
français | fra-000 | tout d’abord |
italiano | ita-000 | in primo luogo |
italiano | ita-000 | innanzitutto |
italiano | ita-000 | prima |
bokmål | nob-000 | før |
русский | rus-000 | первоначально |
русский | rus-000 | первоначальный |
русский | rus-000 | прежде |
русский | rus-000 | сначала |
tiếng Việt | vie-000 | ban đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | ngay từ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt kỳ thủy |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt tiên |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | trươc hết |
tiếng Việt | vie-000 | trước |
tiếng Việt | vie-000 | trước hết |
tiếng Việt | vie-000 | trước nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đầu tiên |