tiếng Việt | vie-000 |
người thứ nhất |
English | eng-000 | first |
français | fra-000 | premier |
italiano | ita-000 | primo |
tiếng Việt | vie-000 | người trước |
tiếng Việt | vie-000 | người đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | vật thứ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | vật đầu tiên |