tiếng Việt | vie-000 |
cấp cứu |
English | eng-000 | first-aid |
English | eng-000 | give first aid |
français | fra-000 | de secours |
русский | rus-000 | караул |
русский | rus-000 | спасательный |
tiếng Việt | vie-000 | cứu |
tiếng Việt | vie-000 | cứu với |
tiếng Việt | vie-000 | dùng để cấp cứu |
𡨸儒 | vie-001 | 急救 |