tiếng Việt | vie-000 |
loại một |
English | eng-000 | first-chop |
English | eng-000 | first-class |
English | eng-000 | first-rate |
italiano | ita-000 | sopraffino |
русский | rus-000 | первосорный |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | loại nhất |
tiếng Việt | vie-000 | ngon lắm |
tiếng Việt | vie-000 | thượng hạng |