| English | eng-000 |
| first-cousin | |
| русский | rus-000 | двоюродная сестра |
| русский | rus-000 | двоюродный брат |
| tiếng Việt | vie-000 | anh con bác |
| tiếng Việt | vie-000 | chị con bác |
| tiếng Việt | vie-000 | em con chú |
| tiếng Việt | vie-000 | em con cô |
| tiếng Việt | vie-000 | em con cậu |
| tiếng Việt | vie-000 | em con dì |
