| tiếng Việt | vie-000 |
| dùng được | |
| čeština | ces-000 | použitelný |
| 普通话 | cmn-000 | 可用 |
| 國語 | cmn-001 | 可用 |
| dansk | dan-000 | anvendelig |
| dansk | dan-000 | brugbar |
| Deutsch | deu-000 | nutzbar |
| eesti | ekk-000 | kasutatav |
| English | eng-000 | available |
| English | eng-000 | fit |
| English | eng-000 | practicable |
| English | eng-000 | usable |
| English | eng-000 | useful |
| English | eng-000 | utilizable |
| English | eng-000 | wear |
| English | eng-000 | wore |
| suomi | fin-000 | käyttökelpoinen |
| français | fra-000 | utilisable |
| yn Ghaelg | glv-000 | yn-ymmydey |
| magyar | hun-000 | használható |
| italiano | ita-000 | fruibile |
| Nederlands | nld-000 | bruikbaar |
| português | por-000 | usável |
| português | por-000 | utilizável |
| română | ron-000 | folosibil |
| română | ron-000 | utilizabil |
| română | ron-000 | întrebuințabil |
| русский | rus-000 | го́дный к употребле́нию |
| русский | rus-000 | годиться |
| русский | rus-000 | годность |
| русский | rus-000 | годный |
| русский | rus-000 | пригодиться |
| русский | rus-000 | проноситься |
| русский | rus-000 | прослужить |
| svenska | swe-000 | användbar |
| svenska | swe-000 | bruklig |
| Türkçe | tur-000 | elverişli |
| Türkçe | tur-000 | kullanılır |
| Türkçe | tur-000 | yaraklı |
| tiếng Việt | vie-000 | bận được |
| tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | có ích |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | hữu dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | hữu ích |
| tiếng Việt | vie-000 | khả dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm được |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc được |
| tiếng Việt | vie-000 | qua lại được |
| tiếng Việt | vie-000 | sẵn sàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | vận được |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đi được |
