tiếng Việt | vie-000 |
từng đợt |
English | eng-000 | fitful |
français | fra-000 | saccadé |
italiano | ita-000 | a ondate |
русский | rus-000 | порывистость |
русский | rus-000 | порывистый |
tiếng Việt | vie-000 | giật giật |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | từng cơn |
tiếng Việt | vie-000 | từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | từng trận |
tiếng Việt | vie-000 | đứt khúc |