tiếng Việt | vie-000 |
nhìn chằm chằm |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | gaze |
English | eng-000 | outface |
English | eng-000 | stare |
English | eng-000 | staring |
italiano | ita-000 | fissare |
русский | rus-000 | поглазеть |
русский | rus-000 | присматриваться |
русский | rus-000 | сверлить |
русский | rus-000 | уставляться |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chú nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | dán mắt vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chòng chọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chăm chăm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn chằm chặp |