PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự hâm
English
eng-000
fixation
English
eng-000
warming
bokmål
nob-000
oppkok
tiếng Việt
vie-000
nấu sôi lại
tiếng Việt
vie-000
sự cố định lại
tiếng Việt
vie-000
sự hơ
tiếng Việt
vie-000
sự làm ấm
tiếng Việt
vie-000
sự sưởi ấm
PanLex