tiếng Việt | vie-000 |
cố định |
беларуская | bel-000 | устойлівы |
Deutsch | deu-000 | dauerhaft |
Deutsch | deu-000 | stabil |
Deutsch | deu-000 | standfest |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | fixed |
English | eng-000 | fixedly |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | immovable |
English | eng-000 | inerratic |
English | eng-000 | invariable |
English | eng-000 | permanent |
English | eng-000 | persistent |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | stable |
English | eng-000 | steadfast |
English | eng-000 | upstanding |
français | fra-000 | constant |
français | fra-000 | dormant |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | fixe |
français | fra-000 | fixement |
français | fra-000 | fixer |
français | fra-000 | immobiliser |
français | fra-000 | stabiliser |
français | fra-000 | stable |
interlingua | ina-000 | persistente |
interlingua | ina-000 | stabile |
italiano | ita-000 | affissare |
italiano | ita-000 | appuntare |
italiano | ita-000 | fermare |
italiano | ita-000 | fermo |
italiano | ita-000 | fissare |
italiano | ita-000 | fisso |
italiano | ita-000 | invariabile |
italiano | ita-000 | persistente |
italiano | ita-000 | solidificare |
italiano | ita-000 | stabile |
latviešu | lvs-000 | stabils |
bokmål | nob-000 | fast |
bokmål | nob-000 | fiks |
bokmål | nob-000 | urokkelig |
português | por-000 | constante |
português | por-000 | invariável |
русский | rus-000 | зафиксировать |
русский | rus-000 | неизменный |
русский | rus-000 | неподвижный |
русский | rus-000 | постоянно |
русский | rus-000 | стационарный |
русский | rus-000 | устойчивость |
русский | rus-000 | устойчивый |
русский | rus-000 | фиксировать |
русский | rus-000 | фиксироваться |
español | spa-000 | constante |
español | spa-000 | estable |
español | spa-000 | firme |
oʻzbek | uzn-000 | turg`un |
tiếng Việt | vie-000 | bất biến |
tiếng Việt | vie-000 | bất di bất dịch |
tiếng Việt | vie-000 | bất di dịch |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chầm chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | dính chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dừng |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ yên |
tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | hằng |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển động được |
tiếng Việt | vie-000 | không cử động |
tiếng Việt | vie-000 | không di động |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không rời |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không đổi |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bất động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ứ đọng |
tiếng Việt | vie-000 | lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | định hình |
tiếng Việt | vie-000 | định vị |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
𡨸儒 | vie-001 | 固定 |