| tiếng Việt | vie-000 |
| người đặt | |
| English | eng-000 | fixer |
| English | eng-000 | installer |
| English | eng-000 | layer |
| English | eng-000 | putter |
| English | eng-000 | setter |
| français | fra-000 | poseur |
| bokmål | nob-000 | innskyter |
| tiếng Việt | vie-000 | người dựng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | người gài |
| tiếng Việt | vie-000 | người gắn |
| tiếng Việt | vie-000 | người lập |
| tiếng Việt | vie-000 | người đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | người để |
