PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính uỷ mị
Englisheng-000flabbiness
Englisheng-000flaccidity
Englisheng-000lackadaisicalness
Englisheng-000maudlin
Englisheng-000maudlinism
Englisheng-000mawkishness
Englisheng-000mushiness
Englisheng-000sentiment
Englisheng-000softness
tiếng Việtvie-000sự thương cảm
tiếng Việtvie-000sự yếu đuối
tiếng Việtvie-000sự đa cảm
tiếng Việtvie-000tính hay khóc lóc
tiếng Việtvie-000tính mềm yếu
tiếng Việtvie-000tính nhu nhược
tiếng Việtvie-000tính sướt mướt
tiếng Việtvie-000tính yếu đuối
tiếng Việtvie-000tính đa cảm
tiếng Việtvie-000tính đa sầu
tiếng Việtvie-000tính ẻo lả


PanLex

PanLex-PanLinx