tiếng Việt | vie-000 |
treo cờ |
English | eng-000 | flag |
français | fra-000 | arborer un drapeau |
français | fra-000 | battre pavillon |
français | fra-000 | hisser un drapeau |
français | fra-000 | pavoiser |
italiano | ita-000 | imbandierare |
bokmål | nob-000 | flagge |
tiếng Việt | vie-000 | giăng cờ |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng bằng cờ |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cờ |