| tiếng Việt | vie-000 |
| giàn | |
| U+ | art-254 | 23474 |
| U+ | art-254 | 6A7A |
| 國語 | cmn-001 | 橺 |
| Hànyǔ | cmn-003 | jian |
| English | eng-000 | armored |
| English | eng-000 | armoured |
| English | eng-000 | curtain |
| English | eng-000 | flake |
| English | eng-000 | frame |
| English | eng-000 | frame-work |
| English | eng-000 | scaffold |
| English | eng-000 | scaffolding |
| English | eng-000 | stage |
| français | fra-000 | berceau |
| français | fra-000 | bâti |
| français | fra-000 | déborder |
| français | fra-000 | pergola |
| français | fra-000 | se répandre |
| français | fra-000 | tonnelle |
| italiano | ita-000 | impalcatura |
| bokmål | nob-000 | plattform |
| bokmål | nob-000 | skjelett |
| bokmål | nob-000 | stativ |
| русский | rus-000 | леса |
| русский | rus-000 | ферма |
| русский | rus-000 | шпалеры |
| tiếng Việt | vie-000 | bảng |
| tiếng Việt | vie-000 | choái |
| tiếng Việt | vie-000 | cái bục |
| tiếng Việt | vie-000 | cái giá |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫy số |
| tiếng Việt | vie-000 | giàn giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | giàn leo cây |
| tiếng Việt | vie-000 | giá |
| tiếng Việt | vie-000 | giá phơi |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | gióng |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | hệ thống |
| tiếng Việt | vie-000 | khung |
| tiếng Việt | vie-000 | màn |
| tiếng Việt | vie-000 | mành |
| tiếng Việt | vie-000 | mạng |
| tiếng Việt | vie-000 | mảng |
| tiếng Việt | vie-000 | sườn |
| tiếng Việt | vie-000 | sườn mái nhà |
| tiếng Việt | vie-000 | thềm |
| tiếng Việt | vie-000 | trụ |
| tiếng Việt | vie-000 | đế |
| 𡨸儒 | vie-001 | 橺 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𣑴 |
| 廣東話 | yue-000 | 橺 |
| gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gaan3 |
