tiếng Việt | vie-000 |
vạt |
U+ | art-254 | 276CC |
U+ | art-254 | 277DD |
English | eng-000 | flap |
English | eng-000 | flap plot |
English | eng-000 | tab |
français | fra-000 | corps |
français | fra-000 | pan |
français | fra-000 | parcelle |
français | fra-000 | tailler |
italiano | ita-000 | lembo |
русский | rus-000 | борт |
русский | rus-000 | пола |
русский | rus-000 | участок |
tiếng Việt | vie-000 | chân |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | dái |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất |
tiếng Việt | vie-000 | lô đất |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | tai |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thửa |
tiếng Việt | vie-000 | tà |
tiếng Việt | vie-000 | vành |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 袜 |
𡨸儒 | vie-001 | 襪 |
𡨸儒 | vie-001 | 韈 |
𡨸儒 | vie-001 | 韤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧛌 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧟝 |