| tiếng Việt | vie-000 |
| cháy bùng lên | |
| English | eng-000 | flare |
| русский | rus-000 | вспыхивать |
| русский | rus-000 | разгораться |
| tiếng Việt | vie-000 | bùng cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | bừng cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | loé sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | rực cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng rực lên |
