tiếng Việt | vie-000 |
hào nhoáng |
English | eng-000 | flashy |
English | eng-000 | florid |
English | eng-000 | gandy |
English | eng-000 | gingerbread |
English | eng-000 | glossy |
English | eng-000 | showy |
English | eng-000 | spicy |
English | eng-000 | tandy |
English | eng-000 | tawdry |
français | fra-000 | d’un brillant trompeur |
français | fra-000 | d’un faux éclat |
français | fra-000 | d’une apparence trompeuse |
français | fra-000 | flambant |
français | fra-000 | scintillant |
русский | rus-000 | красивый |
русский | rus-000 | лакированный |
русский | rus-000 | лощеный |
русский | rus-000 | напыщенный |
русский | rus-000 | помпа |
русский | rus-000 | чопорный |
tiếng Việt | vie-000 | bay bướm |
tiếng Việt | vie-000 | bóng bảy |
tiếng Việt | vie-000 | bóng bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | bóng loáng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng láng |
tiếng Việt | vie-000 | bóng nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hào nháng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | phù hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |