tiếng Việt | vie-000 |
dát mỏng |
English | eng-000 | flatten |
English | eng-000 | laminate |
English | eng-000 | phẳng |
français | fra-000 | battre |
italiano | ita-000 | appiattire |
italiano | ita-000 | battere |
italiano | ita-000 | laminare |
tiếng Việt | vie-000 | cán mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dát phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm bẹt ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | san phẳng |