English | eng-000 |
flat-foot |
English | eng-000 | flat feet |
English | eng-000 | policeman |
English | eng-000 | sailor |
русский | rus-000 | коп |
русский | rus-000 | матрос |
русский | rus-000 | моряк |
русский | rus-000 | плоскостопие |
русский | rus-000 | полицейский |
русский | rus-000 | простак |
русский | rus-000 | сыщик |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát |
tiếng Việt | vie-000 | người đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | thuỷ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | thằng thộn |