tiếng Việt | vie-000 |
dịu lại |
English | eng-000 | flatten |
English | eng-000 | relent |
bokmål | nob-000 | stilne |
tiếng Việt | vie-000 | bớt dần |
tiếng Việt | vie-000 | bớt nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | giảm dần |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thuần tính |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên yên lặng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên yên tĩnh |