| tiếng Việt | vie-000 |
| có vết | |
| English | eng-000 | flawed |
| English | eng-000 | macular |
| français | fra-000 | jardineux |
| français | fra-000 | pailleux |
| français | fra-000 | paillé |
| français | fra-000 | se tacher |
| français | fra-000 | taché |
| italiano | ita-000 | macchiato |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | có chấm |
| tiếng Việt | vie-000 | có tì |
| tiếng Việt | vie-000 | có đốm |
| tiếng Việt | vie-000 | rạn nứt |
