PanLinx

tiếng Việtvie-000
không có vết
Englisheng-000flawless
Englisheng-000immaculate
Englisheng-000spotless
Englisheng-000unsmirched
Englisheng-000untracked
tiếng Việtvie-000không bị bôi bẩn
tiếng Việtvie-000không bị ô uế
tiếng Việtvie-000không có đốm
tiếng Việtvie-000không rạn nứt
tiếng Việtvie-000sạch sẽ
tiếng Việtvie-000tinh tươm


PanLex

PanLex-PanLinx