tiếng Việt | vie-000 |
bỏ chạy |
English | eng-000 | flee |
English | eng-000 | run away |
English | eng-000 | run for dear life |
français | fra-000 | se sauver |
русский | rus-000 | бежать |
русский | rus-000 | откатываться |
русский | rus-000 | побежать |
русский | rus-000 | убегать |
tiếng Việt | vie-000 | chạy mất |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thoát |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đị |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | rút chạy |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chạy |
tiếng Việt | vie-000 | tẩu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | đào tẩu |