tiếng Việt | vie-000 |
qua đi |
English | eng-000 | flee |
English | eng-000 | lapse |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | passing |
français | fra-000 | courir |
français | fra-000 | se passer |
italiano | ita-000 | correre |
bokmål | nob-000 | lakke |
tiếng Việt | vie-000 | biến mất |
tiếng Việt | vie-000 | biến đi |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | trôi đi |