tiếng Việt | vie-000 |
phi đội |
English | eng-000 | air-squadron |
English | eng-000 | fleet |
English | eng-000 | flight |
English | eng-000 | squadron |
English | eng-000 | wing |
français | fra-000 | escadrille |
italiano | ita-000 | squadriglia |
italiano | ita-000 | stormo |
русский | rus-000 | эскадрилья |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu phi công |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu hạm đội |
tiếng Việt | vie-000 | đội hình bay |
tiếng Việt | vie-000 | đội máy bay |
𡨸儒 | vie-001 | 飛隊 |