tiếng Việt | vie-000 |
thoáng qua |
English | eng-000 | flash over |
English | eng-000 | fleeting |
English | eng-000 | float |
English | eng-000 | fugacious |
English | eng-000 | fugitive |
English | eng-000 | momentary |
English | eng-000 | passing |
English | eng-000 | transient |
français | fra-000 | fugace |
français | fra-000 | fugitif |
français | fra-000 | fugitivement |
français | fra-000 | furtif |
français | fra-000 | fuyant |
français | fra-000 | glisser |
français | fra-000 | qui passe rapidement |
français | fra-000 | traverser |
italiano | ita-000 | di sfuggita |
italiano | ita-000 | fugacità |
italiano | ita-000 | passeggero |
bokmål | nob-000 | forbigående |
русский | rus-000 | блеснуть |
русский | rus-000 | вскользь |
русский | rus-000 | замелькать |
русский | rus-000 | летучий |
русский | rus-000 | мелькание |
русский | rus-000 | мелькать |
русский | rus-000 | мимолетный |
русский | rus-000 | минутный |
русский | rus-000 | пробегать |
русский | rus-000 | проноситься |
русский | rus-000 | проскользнуть |
русский | rus-000 | скользить |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | chốc lát |
tiếng Việt | vie-000 | chớp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | giây lát |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lướt nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn ngủi |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | phù du |
tiếng Việt | vie-000 | phút chốc |
tiếng Việt | vie-000 | phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | phớt qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | rát nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | rất chóng |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sơ qua |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoảng qua |
tiếng Việt | vie-000 | thấp thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tạm |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | vùn vụt |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | vụt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xuất iện |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lên |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |