tiếng Việt | vie-000 |
đồ tể |
English | eng-000 | butcher |
English | eng-000 | flesher |
English | eng-000 | slaughterer |
français | fra-000 | boucher |
italiano | ita-000 | macellaio |
bokmål | nob-000 | slakter |
tiếng Việt | vie-000 | người bán thịt |
tiếng Việt | vie-000 | người hàng thịt |
𡨸儒 | vie-001 | 屠宰 |