tiếng Việt | vie-000 |
nhiều thịt |
English | eng-000 | fleshy |
English | eng-000 | meaty |
français | fra-000 | charnu |
русский | rus-000 | мясистый |
tiếng Việt | vie-000 | có thịt |
tiếng Việt | vie-000 | lắm thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều cùi |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều nạc |
tiếng Việt | vie-000 | thịt |