tiếng Việt | vie-000 |
linh động |
English | eng-000 | flexible |
English | eng-000 | flexile |
français | fra-000 | rubato |
italiano | ita-000 | duttile |
italiano | ita-000 | flessibile |
bokmål | nob-000 | frisk |
bokmål | nob-000 | livlig |
bokmål | nob-000 | opplive |
русский | rus-000 | бодрый |
русский | rus-000 | оперативно |
русский | rus-000 | оперативность |
русский | rus-000 | оперативный |
русский | rus-000 | подвижной |
русский | rus-000 | подвижность |
tiếng Việt | vie-000 | cơ động |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều tài |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sống động |
tiếng Việt | vie-000 | tùy cơ ứng biến |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | ứng biến |
𡨸儒 | vie-001 | 靈動 |