tiếng Việt | vie-000 |
bập bùng |
English | eng-000 | crescendo then diminuendo |
English | eng-000 | flicker |
English | eng-000 | flickering |
français | fra-000 | palpiter |
français | fra-000 | tambouriner sourdement |
tiếng Việt | vie-000 | lung linh |
tiếng Việt | vie-000 | lập loè |
tiếng Việt | vie-000 | phập phồng |