| tiếng Việt | vie-000 |
| khiếm nhã | |
| English | eng-000 | flippant |
| English | eng-000 | graceless |
| English | eng-000 | impolite |
| English | eng-000 | inattentive |
| English | eng-000 | indecent |
| English | eng-000 | indecorous |
| English | eng-000 | indelicate |
| English | eng-000 | inurbane |
| English | eng-000 | mannerless |
| English | eng-000 | rude |
| English | eng-000 | tasteless |
| English | eng-000 | uncivil |
| français | fra-000 | incivil |
| français | fra-000 | indélicat |
| italiano | ita-000 | incivile |
| italiano | ita-000 | inciviltà |
| italiano | ita-000 | indelicato |
| italiano | ita-000 | scabroso |
| italiano | ita-000 | sgarbato |
| bokmål | nob-000 | uanstendig |
| bokmål | nob-000 | ufin |
| русский | rus-000 | невежливость |
| русский | rus-000 | невежливый |
| русский | rus-000 | невнимание |
| русский | rus-000 | невнимательный |
| русский | rus-000 | неделикатность |
| русский | rus-000 | неделикатный |
| русский | rus-000 | некоррективный |
| русский | rus-000 | нелюбезный |
| русский | rus-000 | неподобающий |
| русский | rus-000 | неприличие |
| русский | rus-000 | неприлично |
| русский | rus-000 | неприличный |
| русский | rus-000 | нескромный |
| русский | rus-000 | неучтивость |
| русский | rus-000 | неучтивый |
| русский | rus-000 | отборный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất lích sự |
| tiếng Việt | vie-000 | bất lịch s |
| tiếng Việt | vie-000 | bất lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | bất nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | chớt nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | không lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm túc |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhã nhặn |
| tiếng Việt | vie-000 | không phải phép |
| tiếng Việt | vie-000 | không tao nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | không tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | không đúng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | không đứng đắn |
| tiếng Việt | vie-000 | láo xược |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
| tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |
| tiếng Việt | vie-000 | sỗ sàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu lễ độ |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu nghiêm trang |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
| tiếng Việt | vie-000 | trơ tráo |
| tiếng Việt | vie-000 | tính vô lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | tếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu tục |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tỉu |
| tiếng Việt | vie-000 | vô lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô phép |
| 𡨸儒 | vie-001 | 欠雅 |
