tiếng Việt | vie-000 |
bay qua bay lại |
English | eng-000 | flitter |
français | fra-000 | voltigeant |
français | fra-000 | voltiger |
русский | rus-000 | виться |
русский | rus-000 | порхать |
tiếng Việt | vie-000 | bay chuyền |
tiếng Việt | vie-000 | bay chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | bay giập giờn |
tiếng Việt | vie-000 | bay liệng |
tiếng Việt | vie-000 | bay lượn |
tiếng Việt | vie-000 | lướt đi lướt lại |
tiếng Việt | vie-000 | lượn |
tiếng Việt | vie-000 | lượn đi lượn lại |