tiếng Việt | vie-000 |
cầu phao |
English | eng-000 | float-bridge |
English | eng-000 | floating bridge |
English | eng-000 | flying-bridge |
English | eng-000 | ponton |
English | eng-000 | pontoon |
English | eng-000 | pontoon bridge |
français | fra-000 | pont flottant |
русский | rus-000 | понтон |
русский | rus-000 | понтонный |
tiếng Việt | vie-000 | cầu nổi |
tiếng Việt | vie-000 | cầu tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | phù kiều |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền phao |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng phao |