| tiếng Việt | vie-000 |
| giáo dân | |
| English | eng-000 | catholic |
| English | eng-000 | flock |
| français | fra-000 | catholique |
| français | fra-000 | chrétien |
| français | fra-000 | troupeau |
| italiano | ita-000 | laico |
| русский | rus-000 | верующий |
| русский | rus-000 | католик |
| русский | rus-000 | христианин |
| tiếng Việt | vie-000 | các con chiên |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | người theo đạo Ky-tô |
| tiếng Việt | vie-000 | người đời |
| tiếng Việt | vie-000 | tín đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | tín đồ Ky-tô giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn chiên |
| 𡨸儒 | vie-001 | 教民 |
