tiếng Việt | vie-000 |
làm ngập |
English | eng-000 | flood |
English | eng-000 | overwhelm |
English | eng-000 | swamp |
français | fra-000 | embourber |
français | fra-000 | inonder |
français | fra-000 | submerger |
italiano | ita-000 | sommergere |
bokmål | nob-000 | oversvømme |
русский | rus-000 | затоплять |
tiếng Việt | vie-000 | chôn vùi |
tiếng Việt | vie-000 | gây lụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập lụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa lầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | làm ướt đẫm |
tiếng Việt | vie-000 | tràn |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |