| tiếng Việt | vie-000 |
| hồng hào | |
| English | eng-000 | florid |
| English | eng-000 | flush |
| English | eng-000 | pink |
| English | eng-000 | rosy |
| English | eng-000 | rubicund |
| English | eng-000 | ruddy |
| English | eng-000 | sanguine |
| English | eng-000 | sanguineous |
| français | fra-000 | vermeil |
| italiano | ita-000 | roseo |
| русский | rus-000 | румяный |
| tiếng Việt | vie-000 | hồng |
| tiếng Việt | vie-000 | khoẻ mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều máu |
| tiếng Việt | vie-000 | đào |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏ hây hây |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏ ửng |
