tiếng Việt | vie-000 |
phủ đầy bột |
Universal Networking Language | art-253 | floury(icl>adj) |
English | eng-000 | floury |
English | eng-000 | mealy |
français | fra-000 | farineux |
русский | rus-000 | мучной |
tiếng Việt | vie-000 | có bột |
tiếng Việt | vie-000 | giống bột |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều bột |