PanLinx

tiếng Việtvie-000
nở rộ
Englisheng-000flower
русскийrus-000распускаться
русскийrus-000расцвет
русскийrus-000расцветать
русскийrus-000цвести
tiếng Việtvie-000hé nở
tiếng Việtvie-000khai hoa
tiếng Việtvie-000nở
tiếng Việtvie-000nở hoa
tiếng Việtvie-000nở ra
tiếng Việtvie-000ra hoa
tiếng Việtvie-000rộ nở


PanLex

PanLex-PanLinx